| 你好 您好 |
| Hello! Hello! |
| 你好吗 |
| How are you? |
| 我很好 |
| I’m fine. |
| 您好 您好 |
| Hello! Hello! |
| 麦苗 苏珊 |
| Mai Miao! Susan! |
| 你先说 女士优先嘛 |
| Go ahead, ladies first. |
Có cách nào delele các dòng tiếng anh nhanh chóng ko mọi người, vì dòng rất nhiều nên dùng thủ công rất mất thời gian. Mong cả nhà giúp đở



