Đặt cột | Cột DS | Tiêu đề | Giá trị | Tiêu đề chính | key1 | key2 | key3 |
1 | | STT | 1 | | [STT] | | |
6 | | MST Nhà cung cấp | 11111111 | | nbmst | | |
2 | | Ký hiệu mẫu số HĐ | 1 | | khmshdon | | |
3 | | Ký hiệu hóa đơn | C11AAA | | khhdon | | |
4 | | Số hóa đơn | 11111 | | shdon | | |
14 | | Cơ quan thuế | 7404 | | cqt | | |
| | | | | cttkhac | | |
| | ID mẫu hóa đơn | | Mua vào | | InvoiceTemplateID | |
| | Là giảm thuế | | Mua vào | | IsTaxReduction | |
21 | | Là giảm thuế 43 | | Mua vào | | IsTaxReduction43 | |
| | ID tham chiếu | | Mua vào | | RefID | |
| | Mô tả giảm thuế | | Mua vào | | TaxReductionDescription | |
22 | | Số tiền Chữ số thập phân | | Mua vào | | AmountDecimalDigits | |
| | Số tiền Chữ số thập phân OC | | Mua vào | | AmountOCDecimalDigits | |
| | Chữ số thập phân hệ số | | Mua vào | | CoefficientDecimalDigits | |
23 | | Chữ số thập phân tỷ giá hối đoái | | Mua vào | | ExchangRateDecimalDigits | |
| | Tiền tệ chính | | Mua vào | | MainCurrency | |
| | Số lượng Chữ số thập phân | | Mua vào | | QuantityDecimalDigits | |
| | Đơn giá Chữ số thập phân | | Mua vào | | UnitPriceDecimalDigits | |
| | Đơn giá OC Chữ số thập phân | | Mua vào | | UnitPriceOCDecimalDigits | |
| | ID ứng dụng | | Mua vào | | AppID | |
| | ID giao dịch | | Mua vào | | TransactionID | |
16 | | Đơn vị tiền tệ | VND | | dvtte | | |
15 | | Hóa đơn | 1 | | hdon | | |
| | Hồ Sơ gốc có mã | xxxxxxxx-5719-456d-b949-7b58fd55670d | | hsgcma | | |
| | Hồ Sơ gốc | xxxxxxxx-f0d1-420b-ad59-81bc6bc28164 | | hsgoc | | |
| | Hình thức hóa đơn | 1 | | hthdon | | |
| | Hình thức thanh toán | 9 | | htttoan | | |
| | Id | xxxxxxx-4283-ad2b-bfd4e0a162f5 | | id | | |
| | Id Thuê Bao | | | idtbao | | |
| | Kí hiệu đơn | | | khdon | | |
| | Ký hiệu hóa đơn gốc | | | khhdgoc | | |
| | Ký hiệu mã số hóa đơn gốc | | | khmshdgoc | | |
| | Loại hóa đơn gốc | | | lhdgoc | | |
| | Mã hóa đơn | 0041612B9Dxxxxxxxx4497C89C6E69CFA8F9 | | mhdon | | |
| | Mã thông điệp | | | mtdiep | | |
| | Mã thông điệp đối chiếu | V01001091xxxxxxx3063644739A6AC644F08BB106 | | mtdtchieu | | |
8 | | Địa chỉ người bán | Số 51/9 Đại Lộ xxxxx, Tổ 15, Khu phố xxxxx, Phường xxxxx, Thành phố xxxx , Tỉnh xxxx, Việt Nam | | nbdchi | | |
| | Hợp đồng kinh tế ngày (Người bán) | | | nbhdktngay | | |
| | Căn cứ hợp đồng kinh tế số (Người bán) | | | nbhdktso | | |
| | Hợp đồng số (Người bán) | | | nbhdso | | |
| | Lệnh điều chuyển nội bộ | | | nblddnbo | | |
| | Phương tiện vận chuyển (Người bán ) | | | nbptvchuyen | | |
| | Số tài khoản người bán | 2xxxx770002 | | nbstkhoan | | |
7 | | Nhà cung cấp | CÔNG TY TNHH MTV xxxxxxx | | nbten | | |
| | Người bán tiếp nhận hàng | xxxxxxxxxxxxx | | nbtnhang | | |
| | Tên người vận chuyển (Người bán) | | | nbtnvchuyen | | |
| | | [] | | nbttkhac | | |
24 | | Quận, huyện người bán | | Bán ra | | Quận, huyện người bán | |
25 | | Tỉnh/Thành phố người bán | | Bán ra | | Tỉnh/Thành phố người bán | |
| | Mã quốc gia người bán | | Bán ra | | Mã quốc gia người bán | |
| | Link tra cứu người bán | | Bán ra | | Link tra cứu người bán | |
| | Tên ngân hàng công ty có chi nhánh | | Mua vào | | CompanyBankNameWithBranch | |
24 | | Địa chỉ người bán | | Mua vào | | SellerAddress | |
25 | | Tài khoản ngân hàng của người bán | | Mua vào | | SellerBankAccount | |
| | Tên ngân hàng của người bán | | Mua vào | | SellerBankName | |
| | Số điện thoại của người bán | | Mua vào | | SellerPhoneNumber | |
| | Ngày cấp mã | 14/09/2024 | | ncma | | |
| | Ngày cập nhật | 14/09/2024 | | ncnhat | | |
| | Người cập nhật | abc | | ngcnhat | | |
| | Ngày ký | 14/09/2024 | | nky | | |
| | Địa chỉ người mua | Số x, ấp x, Xã x, Huyện x, Tỉnh x, Việt Nam | | nmdchi | | |
| | Mã số thuế người mua | 1111111111 | | nmmst | | |
| | Số tài khoản người mua | | | nmstkhoan | | |
| | Tên người mua | xxxxxxxxx | | nmten | | |
| | Người mua tiếp nhận hàng | | | nmtnhang | | |
| | Họ tên người mua | | | nmtnmua | | |
| | | [] | | nmttkhac | | |
26 | | Số fax người mua | | Bán ra | | Số fax người mua | |
| | Quận Huyện người mua | | Bán ra | | Quận Huyện người mua | |
| | Tỉnh/Thành phố người mua | | Bán ra | | Tỉnh/Thành phố người mua | |
| | Mã quốc gia người mua | | Bán ra | | Mã quốc gia người mua | |
| | Loại giấy tờ người mua | | Bán ra | | Loại giấy tờ người mua | |
| | Số giấy tờ người mua | | Bán ra | | Số giấy tờ người mua | |
| | Ngày sinh người mua | | Bán ra | | Ngày sinh người mua | |
26 | | Tài khoản thư điện tử SIDI | | Mua vào | | AccountObjectEmailAddressSIDI | |
| | Ngày lập | 14/09/2024 | | ntao | | |
| | Ngày tiếp nhận | 14/09/2024 | | ntnhan | | |
| | Phiên bản | 2.0.1 | | pban | | |
| | Phương thức gửi | 1 | | ptgui | | |
| | Số hóa đơn gốc | | | shdgoc | | |
| | Tính chất | 1 | | tchat | | |
5 | | Thời điểm lập hóa đơn | 14/09/2024 | | tdlap | | |
17 | | Tỷ giá | 1.0 | | tgia | | |
9 | | Tổng tiền chưa thuế | 67,442,708.0 | | tgtcthue | | |
10 | | Tổng tiền thuế | 5,395,417.0 | | tgtthue | | |
| | Tổng tiền thanh toán bằng chữ | Ba mươi hai triệu tám trăm sáu mươi sáu nghìn năm trăm sáu mươi đồng | | tgtttbchu | | |
12 | | Tổng tiền thanh toán | 5,395,417.0 | | tgtttbso | | |
| | Tên hóa đơn | HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (ND123 - TT78) | | thdon | | |
| | Tháng lập | 202407 | | thlap | | |
| | | | | thttlphi | | |
| | | | | thttltsuat | | |
27 | | Thuế suất | | | | tsuat | |
28 | | Tiền | | | | thtien | |
| | Tiền thuế | | | | tthue | |
| | Giá trị thuế suất | | | | gttsuat | |
| | | HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (ND123 - TT78) | | tlhdon | | |
11 | | Tổng tiền chiết khấu thương mại | 0 | | ttcktmai | | |
18 | | Trạng thái hóa đơn | Hóa đơn mới | | tthai | | |
| | Thông tin khác | [] | | ttkhac | | |
| | Biển số | | Bán ra | | Biển số | |
29 | | TG xuất | | Bán ra | | TG xuất | |
| | Tuyến | | Bán ra | | Tuyến | |
| | Dịch vụ | | Bán ra | | Dịch vụ | |
| | Số đơn hàng | | Bán ra | | Số đơn hàng | |
| | Ghi chú | | Bán ra | | Ghi chú | |
| | Trạng thái thanh toán | | Bán ra | | Trạng thái thanh toán | |
| | Mã số bí mật | | Bán ra | | Mã số bí mật | |
| | Ghi chú hóa đơn | | Bán ra | | Ghi chú hóa đơn | |
29 | | Danh sách tên cổ phiếu | 1 | Mua vào | | ListStockName | |
| | | 1 | | tttbao | | |
| | | | | ttttkhac | | |
30 | | Tổng tiền thuế tiêu thụ đặc biệt | 1,000,000.0 | Bán ra | | Tổng tiền thuế tiêu thụ đặc biệt | |
31 | | Tổng tiền phí | 1,000,000.0 | Bán ra | | Tổng tiền phí | |
30 | | Tổng số tiền | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalAmount | |
| | Tổng số tiền bằng chữ (EN) | | Mua vào | | TotalAmountInWordsByENG | |
31 | | Tổng số tiền chưa VAT | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalAmountWithoutVAT | |
| | Tổng số tiền chưa VATOC | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalAmountWithoutVATOC | |
| | Tổng số tiền chiết khấu | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalDiscountAmount | |
| | Tổng số tiền chiết khấu OC | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalDiscountAmountOC | |
| | Tổng số tiền bán | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalSaleAmount | |
| | Tổng số tiền bán OC | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalSaleAmountOC | |
| | Tổng số tiền VAT | 1,000,000.0 | Mua vào | | TotalVATAmount | |
19 | | Kết quả kiểm tra hóa đơn | Đã cấp mã hóa đơn | | ttxly | | |
| | | 1111111111 | | tvandnkntt | | |
| | Mã hồ sơ | | | mhso | | |
| | | 1 | | ladhddt | | |
| | Mã khách hàng | | | mkhang | | |
| | Số điện thoại người bán | 1111111111 | | nbsdthoai | | |
| | Địa chỉ thư điện tử người bán | | | nbdctdtu | | |
| | FAX Người bán | | | nbfax | | |
| | Website người bán | | | nbwebsite | | |
| | Thông tin chung (Người bán) | | | nbcks | | |
32 | | Bên ký | | | | Subject | |
| | Số serial | | | | SerialNumber | |
| | Nhà phát hành | 14/09/2024 | | | Issuer | |
| | Không quá | 14/09/2024 | | | NotAfter | |
| | Không trước | 14/09/2024 | | | NotBefore | |
| | Ngày ký | 14/09/2024 | | | SigningTime | |
| | Số điện thoại người mua | | | nmsdthoai | | |
| | Địa chỉ thư điện tử người mua | | | nmdctdtu | | |
| | CCCD người mua | | | nmcmnd | | |
| | | | | nmcks | | |
| | | 0 | | bhphap | | |
| | | | | hddunlap | | |
| | | | | gchdgoc | | |
| | | | | tbhgtngay | | |
| | | | | bhpldo | | |
| | | | | bhpcbo | | |
| | | | | bhpngay | | |
| | Thời điểm lập hóa đơn gốc | | | tdlhdgoc | | |
13 | | Tổng tiền phí | 1,000,000.0 | | tgtphi | | |
| | Ủy nhiệm | | | unhiem | | |
| | Mã số thuế đơn vị nhận ủy nhiệm lập hóa đơn | | | mstdvnunlhdon | | |
| | Tên đơn vị nhận ủy nhiệm lập hóa đơn | | | tdvnunlhdon | | |
| | MSĐVCQHVNS (Người bán) | | | nbmdvqhnsach | | |
| | Bán theo Quyết định số | | | nbsqdinh | | |
| | | | | nbncqdinh | | |
| | | | | nbcqcqdinh | | |
| | Hình thức bán | | | nbhtban | | |
| | MSĐVCQHVNS (Người mua) | | | nmmdvqhnsach | | |
| | Địa điểm vận chuyển đến | | | nmddvchden | | |
| | Thời gian vận chuyển: Từ ngày | | | nmtgvchdtu | | |
| | Thời gian vận chuyển: Đến ngày | | | nmtgvchdden | | |
| | Tên người bán | | | nbtnban | | |
| | Địa chỉ đơn vị nhận ủy nhiệm lập hóa đơn | | | dcdvnunlhdon | | |
| | Số bảng kê | | | dksbke | | |
| | Ngày bảng kê | 14/09/2024 | | dknlbke | | |
| | Hình thức thanh toán | TM/CK | | thtttoan | | |
20 | | Mã số thuế tổ chức giải pháp | 1111111111 | | msttcgp | | |
| | CƠ QUAN THUẾ | | | cqtcks | | |
33 | | Bên ký CQT | | | | Subject | |
| | Số serial CQT | | | | SerialNumber | |
| | Nhà phát hành CQT | 14/09/2024 | | | Issuer | |
| | Không quá CQT | 14/09/2024 | | | NotAfter | |
| | Không trước CQT | 14/09/2024 | | | NotBefore | |
| | Ngày ký CQT | 14/09/2024 | | | SigningTime | |
| | Ghi chú | | | gchu | | |
| | | | | kqcht | | |
| | HDNTGia | | | hdntgia | | |
| | Tổng giảm trừ không chịu thuế | | | tgtkcthue | | |
| | Tổng giảm trừ khác | | | tgtkhac | | |
| | Số hộ chiếu người mua | | | nmshchieu | | |
| | Ngày cấp hộ chiếu người mua | | | nmnchchieu | | |
| | Ngày hết hạn hộ chiếu người mua | | | nmnhhhchieu | | |
| | Quốc tịch | | | nmqtich | | |
| | Kiêm Tờ Khai Hoàn Thuế | | | ktkhthue | | |
13 | | | | | hdhhdvu | | |
| | idhdon | | | | idhdon | |
| | id | | | | id | |
| | Loại thuế suất | | | | ltsuat | |
| | Số tiền bằng chữ | | | | stbchu | |
| 1 | STT | 1 | | | stt | |
| 2 | Tính chất | | | | tchat | |
| 3 | Tên hàng hóa dịch vụ | XXXX | | | ten | |
| 4 | Đơn vị tính | m3 | | | dvtinh | |
| 5 | Số lượng | 6 | | | sluong | |
| 6 | Đơn giá | 1,000,000.0 | | | dgia | |
| 7 | Số tiền chiết khấu | 1,000,000.0 | | | stckhau | |
| 8 | Thuế suất | | | | tsuat | |
| 9 | Thành tiền | 1,000,000.0 | | | thtien | |
| 10 | Thành tiền chưa thuế | 1,000,000.0 | | | thtcthue | |
| | Tỷ lệ chiết khấu | | | | tlckhau | |
| | Tiền thuế | | | | tthue | |
| | Sắp xếp | | | | sxep | |
| | Đơn vị tiền tệ | | | | dvtte | |
| | Tỷ giá | | | | tgia | |
| | | | | | ttkhac | |
| | Số tiền | | Mua vào | | | Amount |
| | Số tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt | 1,000,000.0 | Mua vào | | | AmountAfterExciseTax |
| | Số tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt OC | 1,000,000.0 | Mua vào | | | AmountAfterExciseTaxOC |
| | Số tiền OC | 1,000,000.0 | Mua vào | | | AmountOC |
| 12 | Số tiền chưa có VATOC | 1,000,000.0 | Mua vào | | | AmountWithoutVATOC |
| 13 | Số tiền chiết khấu | 1,000,000.0 | Mua vào | | | DiscountAmount |
| | Tỷ giá chuyển đổi chính | | Mua vào | | | MainConvertRate |
| | Số lượng chính | | Mua vào | | | MainQuantity |
| | Tên đơn vị chính | | Mua vào | | | MainUnitName |
| | Đơn giá chính | 1,000,000.0 | Mua vào | | | MainUnitPrice |
| | Loại hàng | | Mua vào | | | RowType |
| | Thứ tự sắp xếp | | Mua vào | | | SortOrder |
| | Đơn giá | | Mua vào | | | UnitPrice |
| | Đơn giá sau thuế tiêu thụ đặc biệt | | Mua vào | | | UnitPriceAfterExciseVAT |
| 11 | Số tiền thuế GTGT | | Mua vào | | | VATAmount |
| | Số tiền thuế GTGT OC | | Mua vào | | | VATAmountOC |
| | Đơn giá sau thuế tiêu thụ đặc biệt | | Mua vào | | | UnitPriceAfterExciseVAT |
| | Số tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt OC | | Mua vào | | | AmountAfterExciseTaxOC |
| | Số tiền sau thuế tiêu thụ đặc biệt Thuế | | Mua vào | | | AmountAfterExciseTax |
| 11 | Số lô | | Bán ra | | | Số lô |
| | Hạn dùng | | Bán ra | | | Hạn dùng |
| | Ghi chú dòng | | Bán ra | | | Ghi chú dòng |
| 12 | Thành tiền thanh toán của hàng hóa | 1,000,000.0 | Bán ra | | | Thành tiền thanh toán của hàng hóa |
| 13 | Tiền thuế dòng (Tiền thuế GTGT) | 1,000,000.0 | Bán ra | | | Tiền thuế dòng (Tiền thuế GTGT) |
| | Chiết khấu lần 2 | | Bán ra | | | Chiết khấu lần 2 |
| | Mã QR | | | qrcode | | |
| | | | | ttmstten | | |
| | Loại áp dụng hóa đơn điện tử | | | ladhddtten | | |
| | Hóa đơn xuất khẩu | | | hdxkhau | | |
| | Hóa đơn dành cho khu phi thuế quan | | | hdxkptquan | | |
| | | | | hdgktkhthue | | |
| | | | | hdonLquans | | |
| | | FALSE | | tthdclquan | | |
| | | | | pdndungs | | |
| | | | | hdtbssrses | | |
| | Hóa đơn trùng | | | hdTrung | | |
| | Là hóa đơn trùng | | | isHDTrung | | |