Mình xin mạnh dạn góp với chủ bài đăng là CSDL của bạn xây dựng đang chưa chuẩn cho lắm;
Ví dụ từ cái nhỏ nhất:
(1) Con người ta sinh ra là đã có ngay giới tính & dân tộc; Vậy mà bạn để cột [Dân tộc] sau cả các cột như [Nghề nghiệp], [Trình độ VH] hay [2uê quán], [Hộ khẩu],. . . . là chưa hợp lẽ Trời!
(2) Bạn hoàn toàn nên tách cột [Tên & giới tính ra làm 2; Có khi bạn cần thống kê bao nhiêu nam hay nữ thì khó & cái khó này là do bạn thiết kế chưa chuẩn tạo ra;
(2.1) Người VN ta luôn xài họ & tên, CSDL của bạn chưa có họ là sao
Bạn dừng nói với mình là đang thiếu thông tin sau này bổ sung sau; Bạn sẽ bổ sung bằng cách nào: Hay mở CSDL ra & dò tìm từ đầu chí cuối; Mà tìm ra chưa chắc đúng vì trường hợp trùng cả tên lẫn giới tính thì sao?
(3) Có nghĩa là để khử lỗi (2.1) bạn nên có thêm cột [Mã] (duy nhất cho từng dòng dữ liệu của 'Chủ hộ (?)' như ví dụ sau:
STT | Ngày sổ | Mã số | Họ và tên | GT | Ngày sinh | Nghề | V.Hóa | Quê Quán | Hộ khẩu | Tôn giáo | T.chức | DT | QT | . . . . . | | | | | | | | | | | | | | | | | |
1 | 1/1/2020 | NJV00 | Nguyễn Vũ | Nm | 6/30/1957 | Trung cấp | 10/10 | | | CD | ĐV | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
2 | 1/10/2020 | FJG00 | Đỗ GPE.COM | Nm | 2/2/1992 | Đại học | 12/12 | | | HH | ĐV | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
3 | 1/1/2020 | FQN00 | Đỗ Thành Quí Nam | Nm | 12/21/1996 | Cao đẳng | 12/12 | | | Lg | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
4 | 1/1/2020 | NGN00 | Nguyễn Giới Nam | Nm | 8/29/2000 | Sơ cấp | 12/12 | | | TC | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
5 | 1/1/2020 | TTN00 | Trần Thu Trinh Nữ | Nu | 3/22/1994 | Sơ cấp | 12/12 | | | TL | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
6 | 1/1/2020 | NAN00 | Ngô T. Quyên Ái Nữ | Nu | 5/18/1988 | Cao đẳng | 12/12 | | | PG | | Tày | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
7 | 1/1/2020 | PHN00 | Phạm Giới Hoa Nữ | Nu | 10/28/1995 | Sơ cấp | 12/12 | | | Lg | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
8 | 1/1/2020 | NHN05 | Nguyễn T Hồng Nữ | Nu | 8/1/1966 | Sơ cấp | 9/12 | | | Lg | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
9 | 1/1/2020 | NTX00 | Nguyễn T Tú Xuân | Nu | 9/8/1998 | Sơ cấp | 12/12 | | | Lg | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
10 | 1/1/2020 | PHH00 | Phạm Hữu Hoài | Nu | 11/18/1986 | Sơ cấp | 12/12 | | | Lg | | Kinh | VN | | | | | | | | | | | | | | | | | | |
Chú í 1 điều trong ví dụ này là cột [Mã]
Nó được dùng để làm mã QH (liên kết) với 1 bảng dữ liệu liên quan với "chủ hộ" như ví dụ sau:
Mã QH | TT | Quan hệ | Họ và tên | Sinh | Nghề nghiệp | T.chức-CTXH | Đơn vị công tác hiện nay | | | | | | | | |
NJV00 | 1 | Bố | Võ Xuân | | Đã chết - Tại quê | | | | | | | | | | |
NJV00 | 2 | Mẹ | Trần Thị | 1935 | Mất sức L.động | Tại quê | | | | | | | | | |
NJV00 | 3 | Em | Võ Thị | 1960 | Lao động tự do | hhhh ccc | | | | | | | | | |
NJV00 | 4 | Em | Võ Thúy | 1967 | Giáo viên | Đảng Viên | Trưởng Tiểu học | | | | | | | | |
NJV00 | 5 | Em | Võ Mạnh | 1973 | Thợ thủ công | | Tại quê | | | | | | | | |
NJV00 | 6 | Em | Võ Ngọc | 1978 | Kỹ sư điện | | Hoàng Mai, Hà Nội | | | | | | | | |
NJV00 | 7 | Vợ | Châu | 1959 | CNV nghỉ hưu | | QQ NN | | | | | | | | |
NJV00 | 8 | Con trai | Võ Xuân | 1980 | Kỹ sư ô tô | Đảng Viên | QQ NN | | | | | | | | |
NJV00 | 9 | Con Gái | Võ Anh Thư | 1985 | Th.sĩ Kinh tế | Đảng Viên | QQ NN | | | | | | | | |
FJG00 | 1 | Bố | Hoàng | 1965 | Hưu trí | | HHHH HHH | | | | | | | | |
FJG00 | 2 | Mẹ | Vũ | 1972 | Nội trợ | | HHHH HHH | | | | | | | | |
FJG00 | 3 | Chồng | Lê | 1991 | Kỹ sư CNTT | | HHHH HHH | | | | | | | | |
FQN00 | 1 | Bố | Đỗ | 1967 | TP Kinh doanh | Đảng Viên | HHH MM | | | | | | | | |
FQN00 | 2 | Mẹ | Vũ Xuân | 1972 | Nội trợ | | HHH MM | | | | | | | | |
FQN00 | 3 | Em trai | Đỗ | 2001 | Sinh Viên | | HHH MM | | | | | | | | |
FQN00 | 4 | Vợ | Nguyễn | 1996 | Nội trợ | | HHH MM | | | | | | | | |
NGN00 | 1 | Bố | Nguyễn V | 1971 | Làm Ruộng | | Tại quê | | | | | | | | |
NGN00 | 2 | Mẹ | Đỗ T | 1970 | Làm Ruộng | | Tại quê | | | | | | | | |
NGN00 | 3 | Em | Nguyễn X | 2013 | Học Sinh | | Tại quê | | | | | | | | |
TTN00 | 1 | Bố | Trần Q | 1960 | Hưu trí | | MCC CC DD | | | | | | | | |
TTN00 | 2 | Mẹ | Đoàn P | 1959 | Hưu trí | | MCC CC DD | | | | | | | | |
TTN00 | 3 | Chồng | Lương | 1991 | CN | | MCC CC DD | | | | | | | | |
NAN00 | 1 | Bố | NS | 1960 | Làm ruộng | | HHH VVV | | | | | | | | |
NAN00 | 2 | Mẹ | NC | 1963 | Làm ruộng | | HHH VVV | | | | | | | | |
NAN00 | 3 | Anh | NT | 1981 | VIÊN CHỨC | | KKK MMM | | | | | | | | |
NAN00 | 4 | Chồng | Lê Q | 1986 | Kỹ sư khai thác | Cty | | | | | | | | | |
NAN00 | 5 | Con | Lê A | 2010 | Học sinh | | Trường | | | | | | | | |
Rất vui nếu được tiếp tục trau đổi cùng bạn!