Xem mã hàng theo khách hàng

Liên hệ QC

NguyenthiH

Thành viên mới đăng ký
Tham gia
11/12/16
Bài viết
965
Được thích
175
Giới tính
Nữ
Chào các anh chị!!!
Em đưa file, mong các anh chị giúp cho khi chọn khách hàng ở Validation trong C2 trong sheet!Xem thì lọc ra tổng tồn đầu,, tổng nhập,tổng xuất, và tổng tồn cuối của các mã hàng của khách hàng đó,như trong file em có ví dụ 2 mã hàng.
 

File đính kèm

Lần chỉnh sửa cuối:
Bác SA_DQ ơi, em muốn xem theo mã hàng cộng Màu theo khách hàng thì chỉnh code sao Bác SA_DQ?
 
Upvote 0
Bác ơi, em muốn xem theo mã hàng cộng Màu theo khách hàng thì chỉnh code sao Bác?
Thực ra mình chưa chắc đã hiểu đúng ý của bạn:
Hoặc: (1) Thay vì tại cột C của trang 'Xem' tại [C4] đang là [ĐVT] thay lả [Màu] (chuyện này dễ à nha!)
Hoặc (2) Thay vì chỉ chọn tại [C2] là khách hàng, ta phải chọn thêm (ở [C3]) là 1 trong danh sách màu xổ xuống?

Nói luôn trường hợp (1)
Ta đến macro con có tên là
Mã:
Sub TaoDSMaHang(ShName As String)
'. . . . . .   '
  KQ(W, 3) = Arr(J, 4)      
'. . . . . . . . .     '
End Sub
& sửa con 4 lại thành con 3 là gần được (99%) theo iêu cầu!

Còn trường hợp (2): Viết lại toàn bộ các tác phẩm mà bạn đang cho là đang đúng dữ liệu !
 
Upvote 0
Dạ không phải ạ, ý em là khi chọn khách hàng ở C2 thì lọc theo khách hàng và màu luôn, vì dụ chọn khách hàng "More" thì mã hàng MOR5859 sẽ hiện ra chi tiết nhập xuất tồn của các màu: BLACK, CHOCOLATE, NAVY, IVORY, STONE, GREY luôn ạ, tức là bảng ở sheet!Xem sẽ thêm cột màu nữa ạ.
 
Upvote 0
Dạ, ý em là khi chọn khách hàng ở C2 thì lọc theo khách hàng và màu luôn, vì dụ chọn khách hàng "More" thì mã hàng MOR5859 sẽ hiện ra chi tiết nhập xuất tồn của các màu: BLACK, CHOCOLATE, NAVY, IVORY, STONE, GREY luôn ạ, tức là bảng ở sheet!Xem sẽ thêm cột màu nữa ạ.
Bạn luyến tiếc cái chi mà không thể thay cái cột [ĐVT] vô tích sự đó thành [Màu] cho rồi chuyện!
Chuyện như trở bàn tay không làm mà nhào vô bụi rậm là thích, sao?
Hay bạn thích thêm 7 cột màu theo 7 sắc cầu vòng cho đã nư?

Chọn Khách HàngFASH
1,123.40​
33,898.40​
0.00​
35,021.80​
STTMã HàngMàuSL Tồn ĐầuNhậpSL SL XuấtSL Tồn Cuối
1​
B18106-FIBEIGE
1123.4​
1,123.40​
2​
BM18-111002AUBERGINE
3349.7​
7,247.70​
3​
B18122-FIGREY
7247.7​
3,489.50​
4​
QS-18077BLACK
1448.9​
1,184.50​
5​
HD2-11021WHITE
4171.5​
3,349.70​
6​
QS-18069BLACK
1984.7​
4,171.50​
7​
QS-18070BLACK CHECK
3043.8​
1,984.70​
8​
BM15-03935APRICOT
1184.5​
3,043.80​
9​
QS-19092DENIM/BLUE
3338​
1,448.90​
10​
B19080-FIBEIGE
3489.5​
1,000.60​
11​
QS-19059PLUM
1000.6​
3,338.00​
12​
QS-19127GREY
1792.5​
1,792.50​
13​
QS-19128GREY CHECK
1847​
1,847.00​
 
Lần chỉnh sửa cuối:
Upvote 0
Web KT

Bài viết mới nhất

Back
Top Bottom