Cái này mình nghi là phải dùng VBA quá, H Van nghĩ sao?Giúp em bỏ dòng trống trong List Validation trong trường hợp chọn cột làm List
Xin xem File
Em cảm ơn!
Hi, viết VBA thì anh viết 5 phút xong, anh viết giùm em nha!Cái này mình nghi là phải dùng VBA quá, H Van nghĩ sao?
Giúp em bỏ dòng trống trong List Validation trong trường hợp chọn cột làm List
Xin xem File
Em cảm ơn!
Validation tự bản thân nó không có chức năng bỏ ô trống. Vậy nên ta phải dùng công thức lọc dữ liệu (bỏ ô trống) ra 1 vùng khác. Xong Validatinay2List sẽ tham chiếu đến vùng mới này
Ý thầy tạo ra cột phụ?
Cách thì nhiều mà, hoặc tạm cái này nhé. Dùng sự kiện gì đó để kích hoạt subHi, viết VBA thì anh viết 5 phút xong, anh viết giùm em nha!
-------
Thầy cô & anh chị có cthức nào thì cho em tham khảo
Em cảm ơn!
Sub tao_validation()
Dim d As Object, cell
Set d = CreateObject("scripting.dictionary")
With Sheets("sheet1")
For Each cell In .Range(.[a1], .[IV1].End(1))
If cell <> "" Then If Not d.exists(cell) Then d.Add cell, ""
Next
.[A11].Validation.Delete
.[A11].Validation.Add Type:=xlValidateList, Formula1:=Join(d.keys, ",")
End With
End Sub
Cách thì nhiều mà, hoặc tạm cái này nhé. Dùng sự kiện gì đó để kích hoạt sub
PHP:Sub tao_validation() Dim d As Object, cell Set d = CreateObject("scripting.dictionary") With Sheets("sheet1") For Each cell In .Range(.[a1], .[IV1].End(1)) If cell <> "" Then If Not d.exists(cell) Then d.Add cell, "" Next .[A11].Validation.Delete .[A11].Validation.Add Type:=xlValidateList, Formula1:=Join(d.keys, ",") End With End Sub
Sao phải cần đến dictionary vậy Quang Hải? Người ta đâu có nói gì liên quan đến duy nhất đâu