Biểu tượng và từ viết tắt trong chat-email bằng tiếng Anh

Liên hệ QC

TKT

Thành viên tiêu biểu
Tham gia
2/1/08
Bài viết
673
Được thích
1,336
Nghề nghiệp
.....
:)-------:happy------------------------------ :vui vẻ, hạnh phúc

:(------- sad------------------------ --------- buồn

8-)----- wearing glasses---------- -- -----đeo mắt kính

:-<---- very sad-------------------- --------rất buồn

:
D------laughing--------------------- -------cười

:-O----Oh,No!------------------------ ------Ồ, không!

:'(-----crying------------------------- - -----khóc

:
#)----drunk--------------------------- -- - -say rượu

:-/----skeptical-------------------- -- ------hoài nghi

:-x----It's a secret---------------- - -------đó là bí mật

:-
P----sticking tongue out------- - ---lè lưỡi

: |-----Hmm, I'm not sure--------- ------tôi không chắc lắm

>:(---angry------------------------ -- -----giận dữ

; )-----winking--------------------- -- -----nháy mắt


----------------------------------------------------------

ASAP---- ---- --as soon as possible---------càng sớm càng tốt

B4----------- -before----------- ------ ---- --trước đây

B4N------- ---bye for now--------- --- -----bây giờ xin tạm biệt

BBL--------- -be back later---------- -------lát nữa trở lại nhé

BRB------- --be right back---------- - ------hãy trở lại ngay

BTW------ ---by the way-------------- - ----nhân đây

CUL8R/CUL- -see you later-------------- --hẹn gặp lại sau

FYI------- ---for you information---- ------cho biết tin

GG-------- --Gotta go (got to go)----- --- -phải đi đây

G2G------ --got to go----------------- - -- -phải đi đây

GTG------- -got to go----------------- -----phải đi đây

GL--------- -good luck--------------- ------chúc may mắn

GR8------- -great------------------- -- -----tuyệt vời

GRRRR-- ---I'm mad--------------- -- - ----tôi phát điên đây

HB-------- -Hurry back------------ ---- ---hãy trở lại nhanh nhé

J/K------ --just kidding!------------ ---- --chỉ đùa thôi

J/W----- --just wondering---------- ---- --chỉ tự hỏi....,không biết.....

L8R------ later---------------------- ---- -sau đó

LUV--- --love------------------------ --- --yêu

MYOB-- --mind your own business-- ---lo chuyện của anh đi

N2M---- -not to much------------- -- ----không nhiều lắm

N------ -and------------------------ - - ---

NM---- -never mind-------------- -- - ----không sao. đừng bận tâm

NP--- -no problem-------------- --- - ---không có chi

OIC-- - -Oh, I see-------------------- - --Oh, tôi hiểu rồi

OMG-- -Oh, my God---------------- -- --Ôh, trời ơi!

RU---- -are you----------------- ----- ---bạn đó hả

TTYL-- -talk to you later----------- - ----lần sau nói tiếp nhé

U----- -you

WTG- --way to go------------------ ----lần sau nói tiếp nhé

4ever - -forever--------------------- ----mãi mãi

(sưu tầm)
 
Web KT
Back
Top Bottom