Giứp đỡ điền giá trị vào ô khi có nhiều điều kiện và điều kiện thay đổi

  • Thread starter Thread starter chjpheo
  • Ngày gửi Ngày gửi
Liên hệ QC

chjpheo

Thành viên mới
Tham gia
26/2/09
Bài viết
24
Được thích
1
Hiện tại em đang có 1 bảng khoảng > 100 giá trị khác nhau mà ngày nào em cũng điền thủ công gõ tay chắc em chết mất. Bác nào hướng dẫn em làm với ạ. Mọi thông tin và yêu cầu em đã có trong file attack và e cũng viết dưới cho mọi người dễ nhìn ạh:


Thông tin:
Cột chỉ số sẽ được điền thủ công theo từng ngày. Những chỉ số nằm trong điều kiện cho phép được đánh giá OK, ngược lại sẽ đánh giá NG
Y/c:
- Thiết lập hàm cho cột đánh giá tự điền OK hoặc NG khi nhập giá trị vào cột chỉ số.
- Giá trị nào được đánh giá là NG sẽ tự động chuyển sang màu đỏ.


P/s e cũng định dùng IF nhưng khổ cái là điều kiện nó không cố định nên chẳng nhẽ em gõ 100 hàm if thì thật là hạ sách
57212693.untitled.jpg
 

File đính kèm

Công thức hơi dài 1 chút:
Mã:
=IF(IF(ISERROR(FIND("±",$C4)),COUNTIF(D4:D4,$C4),AND(LEFT($C4,FIND(" ",$C4))-MID($C4,FIND("±",$C4)+1,2)<=D4,LEFT($C4,FIND(" ",$C4))+MID($C4,FIND("±",$C4)+1,2)>=D4)),"OK","NG")
 

File đính kèm

bác có thể giải thích kỹ hơn về chuỗi hàm này được ko ạ. Vì mấy giá trị và ký hiệu trong file chỉ là demo thôi ạ. em còn khoảng 30 điều kiện khác nhau nữa bác ah :(
và làm sao mà bác làm được nó chuyển sang màu đỏ như thế ạ. em thấy hình như ko phải dùng hàm để fill màu cho ô
 
bác có thể giải thích kỹ hơn về chuỗi hàm này được ko ạ. Vì mấy giá trị và ký hiệu trong file chỉ là demo thôi ạ. em còn khoảng 30 điều kiện khác nhau nữa bác ah :(
và làm sao mà bác làm được nó chuyển sang màu đỏ như thế ạ. em thấy hình như ko phải dùng hàm để fill màu cho ô
1- Bạn đưa tất cả các điều kiện lên một lần, nếu công thức không làm được thì dùng VBA xử nó
2- Cái đo đỏ là bạn í dùng Conditional Formating trong thẻ Format
Thân
 
ok bác tối mai e sẽ đưa toàn bộ điều kiện lên, bác giúp em nhé :) còn các hàm này e sẽ nghiên cứu dần xem nó thực thi những gì. Tạm thời làm để xong việc của sếp đã. thanks bác rất nhiều
 
đây là bảng điều kiện full bác giúp em với nhé
 

File đính kèm

[TABLE="width: 313"]
[TR]
[TD]Hạng mục kiểm tra[/TD]
[TD]Điều kiện tiêu chuẩn [/TD]
[TD]Đánh giá[/TD]
[TD]Đánh giá[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA1 (%)[/TD]
[TD]≥10%[/TD]
[TD]37[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA2 (%)[/TD]
[TD]≤70%[/TD]
[TD]61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA3 (%)[/TD]
[TD]≤ 90%[/TD]
[TD]63.2[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chất thải (PCE)%[/TD]
[TD]≤60%[/TD]
[TD]0[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chất thải (C - 500)%[/TD]
[TD]≤60%[/TD]
[TD]18[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]24.1[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]52[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.39[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào [/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.63[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất khí Argon[/TD]
[TD]0.1~0.4 Mpa[/TD]
[TD]0.22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất khí oxy[/TD]
[TD]0.1~0.4 Mpa[/TD]
[TD]0.22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]23.2[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]51.1[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào[/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]20[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào
[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.34[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước 15℃[/TD]
[TD]0.2~0.4 MPa[/TD]
[TD]0.32[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước 15℃[/TD]
[TD]11~18 ℃[/TD]
[TD]12[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất DI
[/TD]
[TD]0.1~0.3 MPa[/TD]
[TD]0.15[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước 8℃[/TD]
[TD]0.2~0.4 MPa[/TD]
[TD]0.4[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước 8℃[/TD]
[TD]6℃~10℃[/TD]
[TD]8[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước thường[/TD]
[TD]0.2~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.44[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5 ~ 0.7Mpa[/TD]
[TD]0.66[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]21℃ ± 2 ℃[/TD]
[TD]22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]22.8[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]53.7[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào[/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]20[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.44[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.62[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
[TABLE="width: 313"]
[TR]
[TD]Hạng mục kiểm tra[/TD]
[TD]Điều kiện tiêu chuẩn [/TD]
[TD]Đánh giá[/TD]
[TD]Đánh giá[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA1 (%)[/TD]
[TD]≥10%[/TD]
[TD]37[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA2 (%)[/TD]
[TD]≤70%[/TD]
[TD]61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]IPA3 (%)[/TD]
[TD]≤ 90%[/TD]
[TD]63.2[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chất thải (PCE)%[/TD]
[TD]≤60%[/TD]
[TD]0[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Chất thải (C - 500)%[/TD]
[TD]≤60%[/TD]
[TD]18[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]24.1[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]52[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.39[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào [/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.63[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất khí Argon[/TD]
[TD]0.1~0.4 Mpa[/TD]
[TD]0.22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất khí oxy[/TD]
[TD]0.1~0.4 Mpa[/TD]
[TD]0.22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD] Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]23.2[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]51.1[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào[/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]20[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào
[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.34[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước 15℃[/TD]
[TD]0.2~0.4 MPa[/TD]
[TD]0.32[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước 15℃[/TD]
[TD]11~18 ℃[/TD]
[TD]12[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất DI
[/TD]
[TD]0.1~0.3 MPa[/TD]
[TD]0.15[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước 8℃[/TD]
[TD]0.2~0.4 MPa[/TD]
[TD]0.4[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước 8℃[/TD]
[TD]6℃~10℃[/TD]
[TD]8[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước thường[/TD]
[TD]0.2~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.44[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5 ~ 0.7Mpa[/TD]
[TD]0.66[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]21℃ ± 2 ℃[/TD]
[TD]22[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]61[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ[/TD]
[TD]23℃ ±2 ℃[/TD]
[TD]22.8[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Độ ẩm[/TD]
[TD]55% ± 10%[/TD]
[TD]53.7[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Nhiệt độ nước vào[/TD]
[TD]18~25 ℃[/TD]
[TD]20[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất nước vào[/TD]
[TD]0.3~0.5Mpa[/TD]
[TD]0.44[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[TR]
[TD]Áp suất Air[/TD]
[TD]0.5~0.7 Mpa[/TD]
[TD]0.62[/TD]
[TD]OK[/TD]
[/TR]
[/TABLE]
 
Web KT

Bài viết mới nhất

Back
Top Bottom