Weight 重量 (FOB Xiamen)
> 100g US$ 38
< 100g US$ 58
2. 例子 Unit Price Total Price
Model# Weight 重量 FOB/ Xiamen Quantity FOB/ Xiamen US$
384 (C13) 220g US$ 38 x 0.22 = 8.4
448 (C14) 30g US$ 58 x 0.03 = 1.7
447 (C15) 45g US$ 58 x 0.045 = 2.6
Giúp e : khối lượng < 100g thì là 58$, còn nếu > 100g thì là 38$. cảm ơn anh chị nhiều
> 100g US$ 38
< 100g US$ 58
2. 例子 Unit Price Total Price
Model# Weight 重量 FOB/ Xiamen Quantity FOB/ Xiamen US$
384 (C13) 220g US$ 38 x 0.22 = 8.4
448 (C14) 30g US$ 58 x 0.03 = 1.7
447 (C15) 45g US$ 58 x 0.045 = 2.6
Giúp e : khối lượng < 100g thì là 58$, còn nếu > 100g thì là 38$. cảm ơn anh chị nhiều